Có 2 kết quả:

监护 jiān hù ㄐㄧㄢ ㄏㄨˋ監護 jiān hù ㄐㄧㄢ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to act as a guardian

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to act as a guardian

Bình luận 0