Có 2 kết quả:
监护 jiān hù ㄐㄧㄢ ㄏㄨˋ • 監護 jiān hù ㄐㄧㄢ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act as a guardian
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act as a guardian
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0